MỐI ĐE DỌA CỦA NITRIT TRONG AO NUÔI TÔM VÀ CÁCH KHẮC PHỤC
Nitrite trong Ao Nuôi Tôm: Vấn đề và Giải pháp
Tôm thẻ chân trắng từ lâu đã là loài tôm được nuôi phổ biến ở Indonesia do giá trị xuất khẩu cao và được người dân trên thế giới ưa chuộng. Tuy nhiên, việc nuôi thâm canh tôm thẻ chân trắng có thể gây ra nhiều tác động đến môi trường, đặc biệt là mối đe dọa từ nitrit.

Nitrite trong Ao Nuôi Tôm Là Gì?
Nitrit trong ao nuôi tôm là chất độc sinh ra từ nitơ bị oxy hóa một phần. Chất này không có trong nước thải mới mà có trong nước thải đã lắng và tích tụ lâu ngày. Mức nitrit cao có thể do:
- Cho tôm ăn quá nhiều.
- Mật độ trầm tích quá cao.
- Tuần hoàn nước kém.
- Các yếu tố khác làm đảo lộn sự cân bằng của chu trình nitơ.
Nitrit rất độc đối với tôm thẻ chân trắng, gây ra nhiều tác động bất lợi như chậm phát triển hoặc thậm chí chết. Nitrit có thể biến thành amoniac hoặc bị oxy hóa thành nitrat. Mặc dù nitrit ít xuất hiện hơn so với nitrat, nhưng mức độ độc tính đối với tôm thẻ chân trắng rất cao, đặc biệt trong giai đoạn đầu của chu kỳ nuôi.

Cách Khắc Phục Mối Đe Dọa Nitrit trong Ao Nuôi Tôm
Mặc dù nitrit có mức độ độc tính cao, nhưng vẫn có thể khắc phục được mối đe dọa này. Dưới đây là một số biện pháp:
- Giám sát chất lượng nước thường xuyên: Điều này bao gồm việc kiểm tra nồng độ nitrit và các thông số khác, duy trì ở mức tối ưu.
- Điều chỉnh việc cho ăn: Đảm bảo tôm không bị cho ăn quá nhiều.
- Tăng cường lưu thông oxy: Giúp giảm nồng độ nitrit trong nước.
- Điều chỉnh mật độ thả nuôi: Tránh tình trạng quá đông, giúp tôm phát triển tốt hơn.
Sử Dụng Vi Khuẩn Khử Nitrit
Một cách hiệu quả để đối phó với nitrit là bổ sung vi khuẩn khử nitrit vào ao. Những vi khuẩn này có thể tiêu thụ nitrit và chuyển hóa chúng thành các chất ít độc hại hơn, như khí nitơ. Vi khuẩn Nitrobacter cũng giúp cải thiện chất lượng nước và giảm nồng độ nitrit, đảm bảo an toàn cho tôm thẻ chân trắng.

Sục Khí trong Ao Nuôi Tôm
Giữ cho ao nuôi được sục khí đủ là điều cần thiết, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của chu kỳ nuôi. Sục khí đầy đủ giúp duy trì nồng độ oxy hòa tan ở mức cao, giảm nguy cơ nhiễm độc nitrit và các vấn đề khác về chất lượng nước.
